Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1171 đến 1200 của 2390 tổng từ

教科书
jiào kē shū
Sách giáo khoa
敢情
gǎn qing
Hoá ra là, thì ra là (dùng để biểu lộ sự...
散发
sànfā
Phát ra, tỏa ra
散布
sànbù
Phát tán, lan truyền
敦促
dūn cù
Khẩn khoản thúc giục, nhắc nhở khẩn cấp.
敦厚
dūn hòu
Hiền lành, chất phác, thật thà.
jìng
Kính trọng, tôn kính.
敬业
jìng yè
Tận tụy với nghề nghiệp
敬佩
jìng pèi
Kính trọng và ngưỡng mộ
敬意
jìng yì
Sự kính trọng
敬爱
jìng ài
Kính yêu, vừa kính trọng vừa yêu thương.
敬而远之
jìng ér yuǎn zhī
Tôn kính nhưng giữ khoảng cách, tránh xa...
敬请
jìng qǐng
Kính mời, lời mời trân trọng
数据库
shùjùkù
Cơ sở dữ liệu
数额
shù’é
Số tiền, khoản tiền cụ thể
敲诈
qiāo zhà
Tống tiền, ép giá
敲边鼓
qiāo biān gǔ
Giúp đỡ từ bên cạnh, tiếp sức
整合
zhěng hé
Tích hợp, hợp nhất
Đắp (thuốc), bôi (thuốc)
文具
wén jù
Dụng cụ học tập, đồ dùng văn phòng phẩm.
文盲
wén máng
Người mù chữ, không biết đọc hoặc viết.
文科
wén kē
Khối ngành xã hội, bao gồm các môn học n...
斑点
bān diǎn
Đốm, vết loang lổ trên bề mặt.
dòu
Đấu tranh, chiến đấu; đơn vị đo lường cổ...
斧子
fǔ zi
Cái rìu, công cụ dùng để chặt cây hoặc đ...
zhǎn
Chặt, cắt đứt
斩草除根
zhǎn cǎo chú gēn
Diệt tận gốc, xử lý triệt để vấn đề
断定
duàn dìng
Quyết định chắc chắn, khẳng định.
断断续续
duàn duàn xù xù
Liên tục gián đoạn, không liền mạch.
新款
xīn kuǎn
Kiểu dáng mới

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...