Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1171 đến 1200 của 2436 tổng từ

擅长
shàn cháng
Giỏi, thành thạo trong một lĩnh vực nào ...
操控
cāo kòng
Kiểm soát, điều khiển.
pān
Leo trèo, bám vào
攀升
pān shēng
Tăng dần, leo thang
攀升
pānshēng
Tăng dần, leo thang (thường dùng trong n...
收买
shōu mǎi
Mua chuộc, hối lộ.
收视率
shōu shì lǜ
Tỷ lệ người xem (truyền hình, chương trì...
攻读
gōng dú
Theo học, nghiên cứu chuyên sâu (thường ...
放映
fàng yìng
Chiếu phim, trình chiếu.
放水
fàng shuǐ
Xả nước, tháo nước; hoặc dùng để nói về ...
放纵
fàng zòng
Phóng túng, buông thả bản thân.
放置
fàng zhì
Đặt, để, bố trí vị trí.
放肆
fàng sì
Phóng túng, quá trớn, không kiềm chế.
放过
fàng guò
Bỏ qua, tha thứ, không truy cứu.
效力
xiào lì
Phục vụ, làm việc cho một tổ chức hay cá...
救护车
jiù hù chē
Xe cứu thương
教养
jiào yǎng
Sự giáo dục và nuôi dưỡng; cách cư xử vă...
教科书
jiào kē shū
Sách giáo khoa
敢情
gǎn qing
Hoá ra là, thì ra là (dùng để biểu lộ sự...
散发
sànfā
Phát ra, tỏa ra
散布
sànbù
Phát tán, lan truyền
敦促
dūn cù
Khẩn khoản thúc giục ai đó làm điều gì.
敦厚
dūn hòu
Chân thành, hiền lành và độ lượng.
jìng
Kính trọng, tôn kính, cẩn thận
敬业
jìng yè
Tận tụy với nghề nghiệp
敬佩
jìng pèi
Kính trọng, ngưỡng mộ sâu sắc
敬意
jìng yì
Lòng kính trọng
敬爱
jìng ài
Kính yêu
敬而远之
jìng ér yuǎn zhī
Tôn trọng nhưng giữ khoảng cách (cẩn thậ...
敬请
jìng qǐng
Kính mời, lời mời trân trọng

Hiển thị 1171 đến 1200 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...