Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放置
Pinyin: fàng zhì
Meanings: Đặt, để, bố trí vị trí., To place or set something down.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 攵, 方, 直, 罒
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự sắp xếp đồ vật.
Example: 请把文件放置在桌子上。
Example pinyin: qǐng bǎ wén jiàn fàng zhì zài zhuō zi shàng 。
Tiếng Việt: Xin hãy đặt tài liệu lên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt, để, bố trí vị trí.
Nghĩa phụ
English
To place or set something down.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!