Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬佩

Pinyin: jìng pèi

Meanings: Kính trọng, ngưỡng mộ sâu sắc, To deeply respect and admire, ①敬重而佩服。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 攵, 苟, 亻

Chinese meaning: ①敬重而佩服。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với một người nào đó

Example: 我对他的才华十分敬佩。

Example pinyin: wǒ duì tā de cái huá shí fēn jìng pèi 。

Tiếng Việt: Tôi rất kính trọng tài năng của anh ấy.

敬佩
jìng pèi
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính trọng, ngưỡng mộ sâu sắc

To deeply respect and admire

敬重而佩服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敬佩 (jìng pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung