Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放纵

Pinyin: fàng zòng

Meanings: Phóng túng, buông thả bản thân., To indulge or give free rein to oneself.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 攵, 方, 从, 纟

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, phê phán hành vi mất kiểm soát.

Example: 他最近有点放纵自己。

Example pinyin: tā zuì jìn yǒu diǎn fàng zòng zì jǐ 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy hơi buông thả bản thân.

放纵
fàng zòng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng túng, buông thả bản thân.

To indulge or give free rein to oneself.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...