Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操控
Pinyin: cāo kòng
Meanings: Kiểm soát, điều khiển., To control, manipulate.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 喿, 扌, 空
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc quản lý.
Example: 他熟练地操控着机器。
Example pinyin: tā shú liàn dì cāo kòng zhe jī qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thành thạo trong việc điều khiển máy móc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát, điều khiển.
Nghĩa phụ
English
To control, manipulate.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!