Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收买

Pinyin: shōu mǎi

Meanings: Mua chuộc, hối lộ., Bribe, buy off someone., ①用财物或其他好处笼络人,以便利用。[例]收买一个政府官员。*②收购。[例]收买旧书。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丩, 攵, 乛, 头

Chinese meaning: ①用财物或其他好处笼络人,以便利用。[例]收买一个政府官员。*②收购。[例]收买旧书。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị mua chuộc.

Example: 他试图用钱收买证人。

Example pinyin: tā shì tú yòng qián shōu mǎi zhèng rén 。

Tiếng Việt: Anh ta cố gắng dùng tiền để mua chuộc nhân chứng.

收买
shōu mǎi
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua chuộc, hối lộ.

Bribe, buy off someone.

用财物或其他好处笼络人,以便利用。收买一个政府官员

收购。收买旧书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收买 (shōu mǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung