Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬业
Pinyin: jìng yè
Meanings: Tận tụy với nghề nghiệp, Dedicated to one's profession
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 苟, 一
Grammar: Tính từ dùng để chỉ thái độ làm việc chăm chỉ, nghiêm túc trong công việc.
Example: 他是一个敬业的医生。
Example pinyin: tā shì yí gè jìng yè de yī shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một bác sĩ tận tụy với nghề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận tụy với nghề nghiệp
Nghĩa phụ
English
Dedicated to one's profession
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!