Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1771 đến 1800 của 2390 tổng từ

纳税人
nàshuìrén
Người nộp thuế
纳闷儿
nàmènr
Thắc mắc, băn khoăn (về điều gì đó khó h...
累积
lěi jī
Tích lũy, gom góp qua thời gian.
累计
lěi jì
Cộng dồn, tính tổng số.
组建
zǔ jiàn
Thành lập, xây dựng (nhóm, tổ chức...).
组装
zǔ zhuāng
Lắp ráp, ghép các bộ phận thành một sản ...
绅士
shēn shì
Quý ông, người đàn ông lịch thiệp
细腻
xì nì
Tinh tế, mịn màng (thường dùng để miêu t...
经度
jīng dù
Kinh độ, vĩ tuyến đo theo chiều dọc trên...
经贸
jīng mào
Kinh tế và thương mại
絮叨
xù dao
Nói nhiều, lải nhải, nói không ngừng.
结冰
jié bīng
Đóng băng, hóa băng.
结尾
jié wěi
Phần cuối, đoạn kết của một bài viết hoặ...
结局
jié jú
Kết cục, kết thúc của một sự việc hay câ...
结晶
jié jīng
Sự kết tinh, biểu hiện cụ thể của một qu...
统统
tǒng tǒng
Tất cả, hoàn toàn.
继而
jì ér
Tiếp theo đó, sau đó
bēng
Căng, kéo căng (dây, vải...)
综上所述
zōng shàng suǒ shù
Tóm lại những điều đã nói ở trên.
绿地
lǜ dì
Khu đất xanh (công viên, thảm cỏ...)
绿灯
lǜ dēng
Đèn xanh (trong giao thông)
缅怀
miǎn huái
Hoài niệm, tưởng nhớ.
缓慢
huǎn màn
Chậm rãi, không nhanh chóng
编剧
biān jù
Nhà biên kịch, người viết kịch bản phim.
编号
biān hào
Đánh số thứ tự, mã số.
繁体字
fán tǐ zì
Chữ Hán phồn thể.
繁重
fán zhòng
Phức tạp và nặng nề, gánh nặng.
缴费
jiǎo fèi
Trả phí, đóng tiền (dùng trong các dịch ...
guàn
Hũ, bình chứa
罐头
guàn tou
Đồ hộp, thực phẩm đóng hộp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...