Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1771 đến 1800 của 2436 tổng từ

筹码
chóu mà
Con chip (trong cờ bạc); lợi thế đàm phá...
简体字
jiǎn tǐ zì
Chữ Hán giản thể, phiên bản chữ viết đơn...
简称
jiǎn chēng
Tên viết tắt hoặc gọi tắt một cách đơn g...
简要
jiǎn yào
Ngắn gọn và trọng tâm.
管子
guǎn zi
Ống, ống dẫn (các loại ống khác nhau như...
管家
guǎn jiā
Người quản lý nhà cửa hoặc tài sản của g...
管教
guǎn jiào
Giáo dục và rèn luyện con cái một cách n...
管理费
guǎn lǐ fèi
Phí quản lý
管用
guǎn yòng
Hiệu quả, có tác dụng, hữu ích.
篇幅
piān fú
Độ dài hoặc kích thước của một tác phẩm ...
nián
Dính, kết dính
精华
jīng huá
Phần tinh túy, quý giá nhất của một thứ ...
精妙
jīng miào
Tinh tế, khéo léo, tuyệt vời trong từng ...
精神病
jīng shén bìng
Bệnh tâm thần.
精练
jīng liàn
Ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn rõ ràng và ...
精通
jīng tōng
Thông thạo, thành thục một lĩnh vực nào ...
精髓
jīng suǐ
Tinh túy, phần quan trọng và quý giá nhấ...
糖尿病
táng niào bìng
Bệnh tiểu đường.
紊乱
wěn luàn
Hỗn loạn, không có trật tự
Đơn giản, mộc mạc; yếu tố cơ bản
素食
sù shí
Thức ăn chay, không chứa thịt động vật.
索取
suǒ qǔ
Yêu cầu hoặc đòi hỏi một thứ gì đó từ ai...
索赔
suǒ péi
Yêu cầu bồi thường.
紧接着
jǐn jiē zháo
Liền sau đó, tiếp ngay lập tức.
紧迫
jǐn pò
Khẩn cấp, bức thiết, cần giải quyết ngay...
累积
lěi jī
Tích lũy dần dần qua thời gian.
累计
lěi jì
Cộng dồn, tính tổng số lượng sau mỗi lần...
絮叨
xù dao
Lẩm bẩm, nói luyên thuyên, nói liên tục.
繁体字
fán tǐ zì
Chữ Hán phồn thể.
繁重
fán zhòng
Phức tạp và nặng nhọc

Hiển thị 1771 đến 1800 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 7 - Cấp độ chuyên gia với 7000+ từ vựng học thuật | ChebChat