Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简要

Pinyin: jiǎn yào

Meanings: Ngắn gọn và trọng tâm., Brief and to the point., ①简略扼要。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 竹, 间, 女, 覀

Chinese meaning: ①简略扼要。

Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ.

Example: 请给我一个简要的汇报。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ yí gè jiǎn yào de huì bào 。

Tiếng Việt: Hãy cho tôi một báo cáo ngắn gọn và trọng tâm.

简要
jiǎn yào
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn gọn và trọng tâm.

Brief and to the point.

简略扼要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简要 (jiǎn yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung