Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧接着
Pinyin: jǐn jiē zháo
Meanings: Liền sau đó, tiếp ngay lập tức., Immediately after; following closely.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 32
Radicals: 〢, 又, 糸, 妾, 扌, 目, 羊
Grammar: Được sử dụng để chỉ mối liên hệ thời gian giữa hai hành động liên tiếp.
Example: 他说完后,紧接着就离开了。
Example pinyin: tā shuō wán hòu , jǐn jiē zhe jiù lí kāi le 。
Tiếng Việt: Sau khi anh ấy nói xong, liền rời đi ngay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền sau đó, tiếp ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
Immediately after; following closely.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế