Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹码
Pinyin: chóu mà
Meanings: Con chip (trong cờ bạc); lợi thế đàm phán., Chip (in gambling); bargaining chip.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 寿, 竹, 石, 马
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 在谈判中,这是一个重要的筹码。
Example pinyin: zài tán pàn zhōng , zhè shì yí gè zhòng yào de chóu mǎ 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán, đây là một lợi thế quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con chip (trong cờ bạc); lợi thế đàm phán.
Nghĩa phụ
English
Chip (in gambling); bargaining chip.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!