Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 索取
Pinyin: suǒ qǔ
Meanings: Yêu cầu hoặc đòi hỏi một thứ gì đó từ ai đó., To request or demand something from someone., 隐隐暗的事;行从事;怪怪事。求索隐暗的事情,而行怪迂之道。意指身居隐逸的地方,行为怪异,以求名声。[出处]《汉书·艺文志》“孔子曰‘索隐行怪,后世有述焉,吾不为之矣。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 十, 糸, 又, 耳
Chinese meaning: 隐隐暗的事;行从事;怪怪事。求索隐暗的事情,而行怪迂之道。意指身居隐逸的地方,行为怪异,以求名声。[出处]《汉书·艺文志》“孔子曰‘索隐行怪,后世有述焉,吾不为之矣。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ đối tượng yêu cầu.
Example: 他向公司索取赔偿。
Example pinyin: tā xiàng gōng sī suǒ qǔ péi cháng 。
Tiếng Việt: Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu hoặc đòi hỏi một thứ gì đó từ ai đó.
Nghĩa phụ
English
To request or demand something from someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐隐暗的事;行从事;怪怪事。求索隐暗的事情,而行怪迂之道。意指身居隐逸的地方,行为怪异,以求名声。[出处]《汉书·艺文志》“孔子曰‘索隐行怪,后世有述焉,吾不为之矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!