Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2401 đến 2430 của 2436 tổng từ

高山
gāo shān
Ngọn núi cao, thường được sử dụng để mô ...
高峰期
gāo fēng qī
Thời kỳ cao điểm, giai đoạn đỉnh điểm.
高效
gāo xiào
Hiệu quả cao, chỉ sự hoạt động hiệu quả ...
高新技术
gāo xīn jì shù
Công nghệ cao mới, chỉ những công nghệ t...
高空
gāo kōng
Không gian ở trên cao, thường chỉ bầu tr...
高血压
gāo xuè yā
Huyết áp cao, tình trạng sức khỏe khi hu...
高额
gāo é
Số tiền lớn, cao hơn bình thường (thường...
高龄
gāo líng
Tuổi cao, thường dùng để chỉ người già h...
hún
Hồn, linh hồn, tinh thần.
魄力
pò lì
Khí phách, bản lĩnh, sức mạnh tinh thần.
魅力
mèi lì
Sự quyến rũ, sức hút.
魔鬼
mó guǐ
Ma quỷ, ác quỷ - sinh vật hư cấu biểu tr...
鲁莽
lǔ mǎng
Hành động thiếu suy nghĩ, hấp tấp, không...
鲜活
xiān huó
Sống động, rực rỡ, đầy sức sống.
鲜美
xiān měi
Ngon và tươi.
鲜血
xiān xuè
Máu tươi.
鲨鱼
shā yú
Cá mập (loài cá lớn sống dưới biển, thườ...
鳄鱼
è yú
Cá sấu, loài bò sát lớn sống dưới nước.
鸦雀无声
yā què wú shēng
Yên lặng tuyệt đối, không một tiếng động...
é
Con ngỗng, loài gia cầm lớn thường nuôi ...
鹤立鸡群
hè lì jī qún
Hạc đứng giữa đàn gà, mô tả người tài gi...
yīng
Đại bàng, loài chim săn mồi mạnh mẽ.
Gai dầu, tê liệt.
麻将
má jiàng
Một trò chơi bài truyền thống của Trung ...
麻木
má mù
Tê liệt, không còn cảm giác; vô cảm.
麻痹
má bì
Làm tê liệt, mất cảm giác; khiến ai đó m...
麻辣
má là
Cay tê (vị cay đặc trưng của món ăn Tứ X...
麻醉
má zuì
Gây mê, làm mất cảm giác đau đớn bằng th...
黄昏
huáng hūn
Hoàng hôn, khoảng thời gian khi mặt trời...
黎明
lí míng
Bình minh, thời điểm trời bắt đầu sáng.

Hiển thị 2401 đến 2430 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...