Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲁莽
Pinyin: lǔ mǎng
Meanings: Hành động thiếu suy nghĩ, hấp tấp, không cẩn thận., Reckless, impulsive, or careless actions without thinking., ①言行不仔细考虑,轻率从事。[例]鲁莽从事。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 鱼, 廾
Chinese meaning: ①言行不仔细考虑,轻率从事。[例]鲁莽从事。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ để miêu tả hành động.
Example: 他做事太鲁莽了,常常惹麻烦。
Example pinyin: tā zuò shì tài lǔ mǎng le , cháng cháng rě má fán 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc quá hấp tấp, thường xuyên gây rắc rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động thiếu suy nghĩ, hấp tấp, không cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Reckless, impulsive, or careless actions without thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言行不仔细考虑,轻率从事。鲁莽从事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!