Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲜活
Pinyin: xiān huó
Meanings: Sống động, rực rỡ, đầy sức sống., Vivid, lively, full of vitality.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 羊, 鱼, 氵, 舌
Grammar: Chủ yếu dùng để mô tả hình ảnh, màu sắc hoặc cảm xúc.
Example: 这幅画色彩鲜活。
Example pinyin: zhè fú huà sè cǎi xiān huó 。
Tiếng Việt: Bức tranh này màu sắc rất sống động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống động, rực rỡ, đầy sức sống.
Nghĩa phụ
English
Vivid, lively, full of vitality.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!