Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄昏

Pinyin: huáng hūn

Meanings: Hoàng hôn, khoảng thời gian khi mặt trời vừa lặn., Dusk, the time just after sunset., ①日落以后至天还没有完全黑的这段时间。[例]奄奄黄昏后。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]渐黄昏清角吹寒。——宋·姜夔《扬州慢》。*②见“傍晚”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 八, 由, 龷, 日, 氏

Chinese meaning: ①日落以后至天还没有完全黑的这段时间。[例]奄奄黄昏后。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]渐黄昏清角吹寒。——宋·姜夔《扬州慢》。*②见“傍晚”。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng làm trạng ngữ trong câu.

Example: 黄昏时分,天空被染成橙红色。

Example pinyin: huáng hūn shí fēn , tiān kōng bèi rǎn chéng chéng hóng sè 。

Tiếng Việt: Vào buổi hoàng hôn, bầu trời nhuộm màu cam đỏ.

黄昏
huáng hūn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng hôn, khoảng thời gian khi mặt trời vừa lặn.

Dusk, the time just after sunset.

日落以后至天还没有完全黑的这段时间。奄奄黄昏后。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。渐黄昏清角吹寒。——宋·姜夔《扬州慢》

见“傍晚”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄昏 (huáng hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung