Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麻将
Pinyin: má jiàng
Meanings: Một trò chơi bài truyền thống của Trung Quốc, thường được chơi với bộ bài gồm 144 lá., A traditional Chinese tile-based game, usually played with a set of 144 tiles., ①牌类娱乐用具,用竹子、骨头或塑料制成的小长方块,上面刻有花纹或字样,每副136张。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 广, 林, 丬
Chinese meaning: ①牌类娱乐用具,用竹子、骨头或塑料制成的小长方块,上面刻有花纹或字样,每副136张。
Grammar: Danh từ chỉ trò chơi. Cụm từ thường gặp: 打麻将 (chơi mạt chược).
Example: 我们晚上一起打麻将吧。
Example pinyin: wǒ men wǎn shàng yì qǐ dǎ má jiāng ba 。
Tiếng Việt: Tối nay chúng ta cùng chơi mạt chược nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trò chơi bài truyền thống của Trung Quốc, thường được chơi với bộ bài gồm 144 lá.
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese tile-based game, usually played with a set of 144 tiles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牌类娱乐用具,用竹子、骨头或塑料制成的小长方块,上面刻有花纹或字样,每副136张
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!