Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1741 đến 1770 của 2436 tổng từ

穆斯林
mù sī lín
Người theo đạo Hồi.
空前
kōng qián
Chưa từng có từ trước đến nay, vượt quá ...
空隙
kòng xì
Khoảng trống, khe hở, lỗ hổng.
空难
kōng nàn
Tai nạn máy bay.
穿小鞋
chuān xiǎo xié
Áp đặt khó khăn, gây phiền phức cho ai đ...
穿着
chuān zhuó
Cách ăn mặc, trang phục
穿越
chuān yuè
Đi xuyên qua, vượt qua (không gian hoặc ...
穿过
chuān guò
Đi qua, xuyên qua
突击
tū jī
Tấn công đột ngột; chiến dịch đột kích n...
突发
tū fā
Phát sinh đột ngột, xảy ra bất ngờ.
突如其来
tū rú qí lái
Xảy ra bất ngờ mà không hề báo trước.
突破口
tū pò kǒu
Điểm đột phá, nơi phá vỡ phòng tuyến.
yáo
Lò nung, lò gốm
立交桥
lì jiāo qiáo
Cầu vượt, cầu giao thông giúp các tuyến ...
立方
lì fāng
Khối lập phương; đơn vị đo thể tích (ví ...
立方米
lì fāng mǐ
Mét khối (đơn vị đo thể tích)
立足
lì zú
Đứng vững, tồn tại ổn định ở một nơi hoặ...
竞技
jìng jì
Cạnh tranh trong thể thao, thi đấu
竞相
jìng xiāng
Đua nhau, tranh giành.
竹竿
zhú gān
Cây tre dài, thân thẳng.
笛子
dí zi
Sáo (nhạc cụ truyền thống)
第一手
dì yī shǒu
Trực tiếp, nguồn gốc ban đầu (không qua ...
第一线
dì yī xiàn
Hàng đầu, tuyến đầu (thường dùng trong b...
笼子
lóng zi
Cái lồng dùng để nhốt thú vật hoặc gia c...
笼统
lǒng tǒng
Khái quát, không cụ thể, không chi tiết.
笼罩
lǒng zhào
Bao trùm, bao phủ một khu vực nào đó (th...
jīn
Gân (bộ phận cơ thể); sợi gân giúp kết n...
kuāng
Giỏ đựng đồ đan bằng tre hoặc gỗ.
筛选
shāi xuǎn
Sàng lọc, chọn lựa những cái phù hợp nhấ...
筹划
chóu huà
Lên kế hoạch, chuẩn bị trước về mặt chiế...

Hiển thị 1741 đến 1770 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...