Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1741 đến 1770 của 2390 tổng từ

简要
jiǎn yào
Ngắn gọn nhưng đầy đủ ý chính.
管子
guǎn zi
Ống, ống dẫn
管家
guǎn jiā
Người quản gia, người trông nom việc nhà
管教
guǎn jiào
Giáo dục nghiêm khắc, dạy dỗ kèm quản lý
管理费
guǎn lǐ fèi
Phí quản lý
管用
guǎn yòng
Hiệu quả, hữu ích
篇幅
piān fú
Chiều dài của bài viết, dung lượng chữ.
nián
Dính, kết dính
精华
jīng huá
Phần tinh túy, phần tốt nhất của một thứ...
精妙
jīng miào
Tinh tế, khéo léo, đầy sáng tạo và độc đ...
精神病
jīng shén bìng
Bệnh tâm thần.
精练
jīng liàn
Ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn rõ ràng và ...
精通
jīng tōng
Thông thạo, tinh thông (một kỹ năng, lĩn...
精髓
jīng suǐ
Tinh túy, phần quan trọng nhất.
糖尿病
táng niào bìng
Bệnh tiểu đường.
红扑扑
hóng pū pū
Mặt đỏ hồng (do sức khỏe tốt hoặc cảm xú...
红润
hóng rùn
Hồng hào, tươi tỉnh.
红火
hóng huǒ
Thịnh vượng, phát đạt, thành công.
红灯
hóng dēng
Đèn đỏ (trong giao thông).
红眼
hóng yǎn
Mắt đỏ (do thiếu ngủ hoặc khóc).
纪录片
jì lù piàn
Phim tài liệu, phim ghi lại sự thật hoặc...
紊乱
wěn luàn
Rối loạn, mất trật tự
Đơn giản, mộc mạc; chỉ thực phẩm không t...
素食
sù shí
Thức ăn không chứa thịt, chủ yếu là rau ...
索取
suǒ qǔ
Yêu cầu, đòi hỏi
索赔
suǒ péi
Yêu cầu bồi thường
紧接着
jǐn jiē zháo
Liền sau đó, tiếp ngay lập tức.
紧迫
jǐn pò
Cấp bách, khẩn thiết, gây áp lực lớn.
纳入
nàrù
Đưa vào, bao gồm vào (một hệ thống hoặc ...
纳税
nàshuì
Nộp thuế, đóng thuế

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...