Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空前

Pinyin: kōng qián

Meanings: Chưa từng có từ trước đến nay, vượt quá mức bình thường., Unprecedented, never seen before., ①前所未有。[例]空前的创举。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 穴, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①前所未有。[例]空前的创举。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh mức độ.

Example: 这次比赛取得了空前的成功。

Example pinyin: zhè cì bǐ sài qǔ dé le kōng qián de chéng gōng 。

Tiếng Việt: Cuộc thi lần này đạt được thành công chưa từng có.

空前
kōng qián
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng có từ trước đến nay, vượt quá mức bình thường.

Unprecedented, never seen before.

前所未有。空前的创举

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...