Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立方米

Pinyin: lì fāng mǐ

Meanings: Mét khối (đơn vị đo thể tích), Cubic meter (unit of volume)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丷, 亠, 丿, 𠃌, 米

Grammar: Đơn vị đo lường thể tích phổ biến.

Example: 这个水池能装100立方米的水。

Example pinyin: zhè ge shuǐ chí néng zhuāng 1 0 0 lì fāng mǐ de shuǐ 。

Tiếng Việt: Cái hồ này có thể chứa 100 mét khối nước.

立方米
lì fāng mǐ
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mét khối (đơn vị đo thể tích)

Cubic meter (unit of volume)

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...