Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹竿
Pinyin: zhú gān
Meanings: Cây tre dài, thân thẳng., Bamboo pole, long straight bamboo stem.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亇, 干, 竹
Grammar: Dùng để chỉ vật liệu hoặc dụng cụ làm từ tre.
Example: 孩子们用竹竿做玩具。
Example pinyin: hái zi men yòng zhú gān zuò wán jù 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ dùng cây tre làm đồ chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây tre dài, thân thẳng.
Nghĩa phụ
English
Bamboo pole, long straight bamboo stem.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!