Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立交桥

Pinyin: lì jiāo qiáo

Meanings: Cầu vượt, cầu giao thông giúp các tuyến đường giao nhau mà không cần cắt ngang., Overpass; a bridge allowing traffic to pass over another road without intersection.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丷, 亠, 父, 乔, 木

Grammar: Danh từ chỉ công trình kiến trúc giao thông. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống đường xá và giao thông.

Example: 这个城市新建了一座立交桥。

Example pinyin: zhè ge chéng shì xīn jiàn le yí zuò lì jiāo qiáo 。

Tiếng Việt: Thành phố này vừa xây dựng một cây cầu vượt mới.

立交桥
lì jiāo qiáo
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu vượt, cầu giao thông giúp các tuyến đường giao nhau mà không cần cắt ngang.

Overpass; a bridge allowing traffic to pass over another road without intersection.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立交桥 (lì jiāo qiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung