Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筐
Pinyin: kuāng
Meanings: Giỏ đựng đồ đan bằng tre hoặc gỗ., A basket woven from bamboo or wood for carrying items., ①竹子或柳条等编成的盛东西的器具:筐子。土筐。抬筐。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匡, 竹
Chinese meaning: ①竹子或柳条等编成的盛东西的器具:筐子。土筐。抬筐。
Hán Việt reading: khuông
Grammar: Là danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Thích hợp mô tả hình dáng và công dụng của giỏ.
Example: 她提着一个装满水果的筐。
Example pinyin: tā tí zhe yí gè zhuāng mǎn shuǐ guǒ de kuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy xách một giỏ đầy trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ đựng đồ đan bằng tre hoặc gỗ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A basket woven from bamboo or wood for carrying items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筐子。土筐。抬筐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!