Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穿越

Pinyin: chuān yuè

Meanings: Đi xuyên qua, vượt qua (không gian hoặc thời gian), To traverse, to cross over (space or time), ①跨过;越过;穿过。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 牙, 穴, 戉, 走

Chinese meaning: ①跨过;越过;穿过。

Grammar: Có thể dùng cho cả không gian vật lý và thời gian.

Example: 他们穿越了整个国家。

Example pinyin: tā men chuān yuè le zhěng gè guó jiā 。

Tiếng Việt: Họ đã đi xuyên qua cả đất nước.

穿越
chuān yuè
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xuyên qua, vượt qua (không gian hoặc thời gian)

To traverse, to cross over (space or time)

跨过;越过;穿过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穿越 (chuān yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung