Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竞相
Pinyin: jìng xiāng
Meanings: Đua nhau, tranh giành., Competitively, vying with each other.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 19
Radicals: 兄, 立, 木, 目
Grammar: Thường đi kèm hành động biểu thị sự ganh đua, ví dụ: 竞相购买 (đua nhau mua).
Example: 商家们竞相打折促销。
Example pinyin: shāng jiā men jìng xiāng dǎ zhé cù xiāo 。
Tiếng Việt: Các cửa hàng đua nhau giảm giá khuyến mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đua nhau, tranh giành.
Nghĩa phụ
English
Competitively, vying with each other.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!