Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立足
Pinyin: lì zú
Meanings: Đứng vững, tồn tại ổn định ở một nơi hoặc lĩnh vực nào đó., To stand firm, to establish oneself stably in a place or field., ①站住脚,指能住下去或生存下去。[例]立足之地。*②处于某种立场。[例]立足基层,面向群众。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丷, 亠, 口, 龰
Chinese meaning: ①站住脚,指能住下去或生存下去。[例]立足之地。*②处于某种立场。[例]立足基层,面向群众。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa trừu tượng, thường được dùng để miêu tả trạng thái ổn định.
Example: 他希望能在公司里立足。
Example pinyin: tā xī wàng néng zài gōng sī lǐ lì zú 。
Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng có thể đứng vững trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng vững, tồn tại ổn định ở một nơi hoặc lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To stand firm, to establish oneself stably in a place or field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
站住脚,指能住下去或生存下去。立足之地
处于某种立场。立足基层,面向群众
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!