Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 突如其来

Pinyin: tū rú qí lái

Meanings: Xảy ra bất ngờ mà không hề báo trước., To happen unexpectedly without any prior warning., 突如突然。出乎意料地突然发生。[出处]《易·离》“突如其来如,焚如死如弃如。”[例]其在前曰真为素昧平生,~,难怪妾之得罪。——元·王实甫《西厢记》第二本第三折。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 犬, 穴, 口, 女, 一, 八, 来

Chinese meaning: 突如突然。出乎意料地突然发生。[出处]《易·离》“突如其来如,焚如死如弃如。”[例]其在前曰真为素昧平生,~,难怪妾之得罪。——元·王实甫《西厢记》第二本第三折。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng trong các câu kể về sự kiện bất ngờ.

Example: 这场雨突如其来。

Example pinyin: zhè chǎng yǔ tū rú qí lái 。

Tiếng Việt: Cơn mưa này đến bất ngờ.

突如其来
tū rú qí lái
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảy ra bất ngờ mà không hề báo trước.

To happen unexpectedly without any prior warning.

突如突然。出乎意料地突然发生。[出处]《易·离》“突如其来如,焚如死如弃如。”[例]其在前曰真为素昧平生,~,难怪妾之得罪。——元·王实甫《西厢记》第二本第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

突如其来 (tū rú qí lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung