Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1681 đến 1710 của 2436 tổng từ

督促
dū cù
Đôn đốc, thúc giục ai đó làm việc gì nha...
瞧不起
qiáo bù qǐ
Coi thường, khinh thường ai đó.
矛头
máo tóu
Đầu nhọn của giáo mác; biểu tượng của sự...
Hạt ngữ cuối câu, biểu thị sự kết thúc h...
短暂
duǎn zàn
Ngắn ngủi, không kéo dài.
矿藏
kuàng cáng
Mỏ khoáng sản, nơi tập trung khoáng sản ...
砂糖
shā táng
Đường cát, loại đường tinh luyện dạng hạ...
破裂
pò liè
Vỡ ra, nứt ra; hoặc chỉ sự tan vỡ trong ...
破解
pò jiě
Giải mã hoặc tìm ra cách giải quyết vấn ...
破除
pò chú
Loại bỏ, dẹp bỏ (thói quen xấu, mê tín d...
硬朗
yìng lǎng
Khỏe mạnh, rắn rỏi
硬盘
yìng pán
Ổ cứng (thiết bị lưu trữ dữ liệu trong m...
确信
què xìn
Tin chắc, khẳng định.
确凿
què záo
Rõ ràng, chắc chắn, không thể chối cãi.
确诊
què zhěn
Chẩn đoán chính xác bệnh tật.
bēi
Bia đá (thường dùng để ghi lại sự kiện h...
碰上
pèng shàng
Gặp phải, đụng độ (một tình huống hoặc n...
碰钉子
pèng dīng zi
Bị từ chối thẳng thừng hoặc gặp khó khăn
碧绿
bì lǜ
Màu xanh biếc
碧绿
bi4 lv4
Xanh biếc, chỉ màu xanh lá cây đậm và sá...
tàn
Carbon, nguyên tố hóa học có ký hiệu C.
磁卡
cí kǎ
Thẻ từ (như thẻ ngân hàng, thẻ ra vào......
磋商
cuō shāng
Thảo luận, bàn bạc để đi đến thỏa thuận ...
磨合
mó hé
Rà soát, điều chỉnh để các bộ phận hoạt ...
磨损
mó sǔn
Bị mài mòn, hao mòn do ma sát hoặc sử dụ...
礁石
jiāo shí
Đá ngầm hoặc rạn san hô nổi trên mặt nướ...
示威
shì wēi
Biểu tình, tuần hành phản đối để tỏ rõ t...
示意
shì yì
Ra dấu hiệu, ám chỉ điều gì đó qua cử ch...
礼服
lǐ fú
Trang phục mặc trong các dịp lễ nghi tra...
神仙
shén xiān
Thần tiên, người tu luyện đạt tới cảnh g...

Hiển thị 1681 đến 1710 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...