Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1681 đến 1710 của 2390 tổng từ

神态
shén tài
Thái độ, dáng vẻ, phong thái.
神气
shén qi
Tinh thần, vẻ mặt tự tin hoặc kiêu hãnh.
Cúng tế, thờ cúng
禁不住
jīn bù zhù
Không nhịn được, không chịu nổi
禁区
jìn qū
Khu vực cấm, vùng bị cấm
禁忌
jìn jì
Điều cấm kỵ, điều kiêng kị
禅杖
chán zhàng
Gậy thiền, cây gậy dùng trong nghi thức ...
离谱儿
lí pǔr
Quá mức, không hợp lý, vượt khỏi giới hạ...
秀丽
xiù lì
Xinh đẹp, thanh tú (dùng cho cảnh vật/nh...
秀美
xiù měi
Xinh đẹp, tao nhã
私下
sī xià
Riêng tư, kín đáo, lén lút
私家车
sī jiā chē
Xe hơi cá nhân
私房钱
sī fáng qián
Tiền riêng, tiền giấu chồng/vợ
私立
sī lì
Tư thục, tư lập
Hói, không có tóc; trọc lóc.
科幻
kē huàn
Khoa học viễn tưởng, thể loại văn học ho...
秧歌
yāng ge
Một điệu múa dân gian truyền thống ở Tru...
积淀
jī diàn
Kết tủa, tích tụ qua thời gian dài (cả n...
称作
chēng zuò
Được gọi là, được coi là...
移交
yíjiāo
Chuyển giao, trao lại trách nhiệm hoặc q...
移植
yízhí
Ghép (cây, nội tạng); cấy ghép.
稀罕
xī han
Hiếm có, quý giá; ngạc nhiên thích thú.
稍候
shāo hòu
Xin chờ một chút.
稍后
shāo hòu
Một lúc sau, sau một thời gian ngắn.
chóu
Đặc, dày đặc (thường dùng cho chất lỏng ...
稳重
wěn zhòng
Chín chắn, điềm đạm, không hấp tấp.
稻草
dào cǎo
Rơm, cỏ khô.
穆斯林
mù sī lín
Người theo đạo Hồi.
空前
kōng qián
Chưa từng có trước đây, vượt quá mức bìn...
空隙
kòng xì
Khoảng trống, khe hở

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...