Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼服

Pinyin: lǐ fú

Meanings: Trang phục mặc trong các dịp lễ nghi trang trọng., Formal attire for ceremonial occasions., ①在庄重的场合或举行仪式时穿的服装,如晚礼服。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 礻, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①在庄重的场合或举行仪式时穿的服装,如晚礼服。

Example: 她穿着一件漂亮的礼服参加晚宴。

Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn piào liang de lǐ fú cān jiā wǎn yàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ lễ phục đẹp để tham gia bữa tiệc tối.

礼服
lǐ fú
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục mặc trong các dịp lễ nghi trang trọng.

Formal attire for ceremonial occasions.

在庄重的场合或举行仪式时穿的服装,如晚礼服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

礼服 (lǐ fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung