Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 确诊

Pinyin: què zhěn

Meanings: Chẩn đoán chính xác bệnh tật., To diagnose accurately., ①作出准确的诊断。[例]他的病尚未确诊。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 石, 角, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①作出准确的诊断。[例]他的病尚未确诊。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.

Example: 医生已经确诊了他的病情。

Example pinyin: yī shēng yǐ jīng què zhěn le tā de bìng qíng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh của anh ấy.

确诊
què zhěn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẩn đoán chính xác bệnh tật.

To diagnose accurately.

作出准确的诊断。他的病尚未确诊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

确诊 (què zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung