Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰钉子
Pinyin: pèng dīng zi
Meanings: Bị từ chối thẳng thừng hoặc gặp khó khăn, To be rejected outright or face difficulties.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 並, 石, 丁, 钅, 子
Grammar: Thành ngữ ba chữ, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để mô tả thất bại hoặc trở ngại.
Example: 他找工作时碰了钉子。
Example pinyin: tā zhǎo gōng zuò shí pèng le dīng zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị từ chối khi tìm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị từ chối thẳng thừng hoặc gặp khó khăn
Nghĩa phụ
English
To be rejected outright or face difficulties.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế