Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tàn

Meanings: Carbon, nguyên tố hóa học có ký hiệu C., Carbon, chemical element with symbol C.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 炭, 石

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các từ khoa học như 碳酸 (carbonic acid).

Example: 二氧化碳是由碳和氧组成的。

Example pinyin: èr yǎng huà tàn shì yóu tàn hé yǎng zǔ chéng de 。

Tiếng Việt: Cacbon đioxit được tạo thành từ carbon và oxy.

tàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Carbon, nguyên tố hóa học có ký hiệu C.

Carbon, chemical element with symbol C.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碳 (tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung