Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 271 đến 300 của 2390 tổng từ

倒下
dǎo xià
Ngã xuống, đổ xuống
倒数
dǎo shù
Đếm ngược
倒计时
dǎo jì shí
Đếm ngược
倘若
tǎng ruò
Giả sử, nếu như.
候选人
hòu xuǎn rén
Ứng cử viên
Tựa vào, dựa vào
借助
jiè zhù
Nhờ vào, thông qua sự giúp đỡ của ai/cái...
借口
jiè kǒu
Lý do bao biện, viện cớ
倡议
chàng yì
Sáng kiến, đề xuất
值钱
zhí qián
Có giá trị, đáng giá tiền
倾听
qīng tīng
Lắng nghe chăm chú, chú ý nghe người khá...
倾家荡产
qīng jiā dàng chǎn
Mất hết tài sản, phá sản hoàn toàn.
倾斜
qīng xié
Nghiêng, lệch sang một bên.
偏见
piān jiàn
Thiên kiến, thành kiến.
偏远
piān yuǎn
Xa xôi, hẻo lánh.
做生意
zuò shēng yì
Kinh doanh, buôn bán.
做证
zuò zhèng
Làm chứng, cung cấp bằng chứng cho một v...
停电
tíng diàn
Mất điện, cúp điện.
停车位
tíng chē wèi
Chỗ đậu xe.
偷窥
tōu kuī
Do thám, rình mò, quan sát lén.
储备
chúbèi
Dự trữ, tích lũy (thường là lương thực h...
储蓄
chǔxù
Tiết kiệm tiền, gửi tiết kiệm.
儒学
Rú xué
Nho học, học thuyết Nho giáo
元老
yuán lǎo
Nguyên lão, người cao tuổi giàu kinh ngh...
元首
yuán shǒu
Nguyên thủ quốc gia, người đứng đầu một ...
先例
xiān lì
Tiền lệ, ví dụ trước đây.
光彩
guāng cǎi
Vẻ đẹp rực rỡ, hào quang
光碟
guāng dié
Đĩa quang (CD, DVD)
光缆
guāng lǎn
Cáp quang
光芒
guāng máng
Tia sáng, ánh hào quang

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...