Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒下

Pinyin: dǎo xià

Meanings: Ngã xuống, đổ xuống., To fall down, to collapse., ①坍塌,垮掉。[例]挨了一枪,那鹿猛然停住,然后倒下了。*②突然受折磨而死。[例]在他少年得意直上青云的时候倒下了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 到, 一, 卜

Chinese meaning: ①坍塌,垮掉。[例]挨了一枪,那鹿猛然停住,然后倒下了。*②突然受折磨而死。[例]在他少年得意直上青云的时候倒下了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tác động trước đó như 主语 + 倒下.

Example: 树被风吹倒下了。

Example pinyin: shù bèi fēng chuī dǎo xià le 。

Tiếng Việt: Cây bị gió thổi ngã xuống.

倒下
dǎo xià
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngã xuống, đổ xuống.

To fall down, to collapse.

坍塌,垮掉。挨了一枪,那鹿猛然停住,然后倒下了

突然受折磨而死。在他少年得意直上青云的时候倒下了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒下 (dǎo xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung