Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒计时
Pinyin: dǎo jì shí
Meanings: Đếm ngược, Countdown
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 到, 十, 讠, 寸, 日
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ.
Example: 火箭发射前的倒计时。
Example pinyin: huǒ jiàn fā shè qián de dǎo jì shí 。
Tiếng Việt: Đếm ngược trước khi phóng tên lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đếm ngược
Nghĩa phụ
English
Countdown
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế