Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 元首
Pinyin: yuán shǒu
Meanings: Người đứng đầu quốc gia (tổng thống, vua, thủ tướng...)., Head of state (president, king, prime minister, etc.)., ①头。[例]元首股肱。*②君主。[例]凡昔元首。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。[例]当承元首之明。——宋·司马光《谢门下侍郎表》。*③国家的最高领导人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 兀, 䒑, 自
Chinese meaning: ①头。[例]元首股肱。*②君主。[例]凡昔元首。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。[例]当承元首之明。——宋·司马光《谢门下侍郎表》。*③国家的最高领导人。
Grammar: Mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong ngoại giao hoặc báo chí.
Example: 欢迎国家元首访问。
Example pinyin: huān yíng guó jiā yuán shǒu fǎng wèn 。
Tiếng Việt: Chào mừng nguyên thủ quốc gia đến thăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu quốc gia (tổng thống, vua, thủ tướng...).
Nghĩa phụ
English
Head of state (president, king, prime minister, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头。元首股肱
君主。凡昔元首。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。当承元首之明。——宋·司马光《谢门下侍郎表》
国家的最高领导人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!