Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2341 đến 2370 của 2390 tổng từ

香烟
xiāng yān
Thuốc lá.
马后炮
mǎ hòu pào
Người nói sau khi sự việc xảy ra xong (g...
马桶
mǎ tǒng
Bồn cầu, nhà vệ sinh
tuó
Chở, mang vác nặng trên lưng
驰名
chí míng
Nổi tiếng, có danh tiếng
骇人听闻
hài rén tīng wén
Gây sốc, kinh khủng khi nghe.
验收
yàn shōu
Kiểm tra và chấp nhận khi hoàn thành dự ...
验证
yàn zhèng
Xác minh, chứng minh tính đúng đắn của m...
骗人
piàn rén
Lừa người, gạt người.
骚乱
sāo luàn
Tình trạng náo động, bạo loạn.
骚扰
sāo rǎo
Quấy rối, làm phiền.
骤然
zhòu rán
Đột ngột, bất ngờ xảy ra.
骨干
gǔ gàn
Xương sống; lực lượng nòng cốt, trụ cột ...
骨折
gǔ zhé
Gãy xương, tình trạng xương bị vỡ hoặc n...
高山
gāo shān
Ngọn núi cao, thường được sử dụng để mô ...
高峰期
gāo fēng qī
Thời kỳ cao điểm, giai đoạn đỉnh điểm.
高效
gāo xiào
Hiệu quả cao, chỉ sự hoạt động hiệu quả ...
高新技术
gāo xīn jì shù
Công nghệ cao mới, chỉ những công nghệ t...
高空
gāo kōng
Độ cao lớn trong không trung, thường đượ...
高血压
gāo xuè yā
Huyết áp cao, tình trạng sức khỏe khi hu...
高额
gāo é
Số tiền lớn, giá trị cao.
高龄
gāo líng
Tuổi cao, dùng để chỉ người già có tuổi ...
hún
Hồn, linh hồn.
魄力
pò lì
Quyết đoán, bản lĩnh
魅力
mèi lì
Sự quyến rũ, sức hút.
魔鬼
mó guǐ
Ác quỷ, ma quỷ.
鲁莽
lǔ mǎng
Hành động thiếu suy nghĩ, hấp tấp và khô...
鲜活
xiān huó
Sống động, rực rỡ, đầy sức sống.
鲜美
xiān měi
Ngon ngọt, thơm ngon.
鲜血
xiān xuè
Máu tươi, máu vừa chảy ra.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...