Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2341 đến 2370 của 2436 tổng từ

顺其自然
shùn qí zì rán
Để mọi thứ diễn ra tự nhiên, không ép bu...
顺势
shùn shì
Theo xu thế, nắm bắt cơ hội theo chiều h...
顺差
shùn chā
Thặng dư (trong thương mại, tài chính).
顺应
shùn yìng
Tuân theo, phù hợp với xu thế hoặc hoàn ...
顺心
shùn xīn
Vừa ý, hài lòng.
顺手
shùn shǒu
Thuận tiện, dễ dàng.
顺着
shùn zhe
Theo hướng, dọc theo hoặc dựa vào một th...
顾不上
gù bù shàng
Không kịp quan tâm, không thể lo được.
顾不得
gù bù dé
Không kịp, không có thời gian để lo lắng...
顾全大局
gù quán dà jú
Chú trọng đến lợi ích lớn hơn thay vì ch...
顾及
gù jí
Chú ý, quan tâm đến điều gì đó.
顿时
dùn shí
Ngay lập tức, tức thì
颁发
bān fā
Ban hành, trao tặng (giải thưởng, chứng ...
颁奖
bān jiǎng
Trao giải thưởng.
颁布
bān bù
Ban bố, công bố (luật pháp, chính sách).
领事馆
lǐng shì guǎn
Nơi làm việc của viên chức lãnh sự, nơi ...
领军
lǐng jūn
Dẫn dắt hoặc chỉ huy một đội quân hoặc đ...
领略
lǐng lüè
Hiểu rõ, cảm nhận hoặc trải nghiệm điều ...
领队
lǐng duì
Người dẫn đầu đội nhóm, trưởng đoàn.
Khá, tương đối
颠倒
diān dǎo
Đảo ngược, lộn ngược; điên cuồng
颠覆
diān fù
Lật đổ, phá hủy hoàn toàn một hệ thống, ...
颤抖
chàn dǒu
Run rẩy, thường do lạnh hoặc sợ hãi.
风云
fēng yún
Mây gió, dùng để chỉ sự thay đổi lớn hoặ...
风雨
fēng yǔ
Gió và mưa, thường dùng để chỉ những khó...
飙升
biāo shēng
Tăng nhanh chóng, bùng nổ về số lượng ho...
飞往
fēi wǎng
Bay tới
餐桌
cān zhuō
Bàn ăn
饭碗
fàn wǎn
Chiếc bát đựng cơm, cũng ám chỉ công việ...
饮水
yǐn shuǐ
Uống nước.

Hiển thị 2341 đến 2370 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...