Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿时

Pinyin: dùn shí

Meanings: Ngay lập tức, tức thì, Instantly, immediately.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 屯, 页, 寸, 日

Grammar: Trạng từ mô tả sự thay đổi xảy ra ngay sau đó trong ngữ cảnh.

Example: 听到这个消息,他顿时愣住了。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā dùn shí lèng zhù le 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy ngay lập tức sửng sốt.

顿时
dùn shí
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay lập tức, tức thì

Instantly, immediately.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...