Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞往

Pinyin: fēi wǎng

Meanings: Bay tới, Fly to

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 飞, 主, 彳

Grammar: Động từ hai âm tiết, cần có tân ngữ phía sau

Example: 这架飞机将飞往北京。

Example pinyin: zhè jià fēi jī jiāng fēi wǎng běi jīng 。

Tiếng Việt: Chiếc máy bay này sẽ bay tới Bắc Kinh.

飞往
fēi wǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay tới

Fly to

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞往 (fēi wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung