Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颁布

Pinyin: bān bù

Meanings: Ban bố, công bố (luật pháp, chính sách)., To promulgate, announce (laws, policies)., ①跌倒在地上。即顿仆。[例]饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 分, 页, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①跌倒在地上。即顿仆。[例]饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng danh từ chỉ văn bản pháp lý hoặc quyết định chính thức.

Example: 政府颁布了新法律。

Example pinyin: zhèng fǔ bān bù le xīn fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã ban hành luật mới.

颁布
bān bù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban bố, công bố (luật pháp, chính sách).

To promulgate, announce (laws, policies).

跌倒在地上。即顿仆。饥渴而顿踣。——唐·柳宗元《捕蛇者说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颁布 (bān bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung