Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颠覆
Pinyin: diān fù
Meanings: Lật đổ, phá hủy hoàn toàn một hệ thống, chính quyền hay tình trạng hiện tại., To overthrow or completely destroy a system, government, or current situation., ①物体倾覆,翻倒,也比喻指用阴谋破坏而非直接用武力从根本上推翻。[例]至于颠覆,理固宜然。——宋·苏洵《六国论》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 真, 页, 復, 覀
Chinese meaning: ①物体倾覆,翻倒,也比喻指用阴谋破坏而非直接用武力从根本上推翻。[例]至于颠覆,理固宜然。——宋·苏洵《六国论》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 敌人的阴谋被彻底颠覆了。
Example pinyin: dí rén de yīn móu bèi chè dǐ diān fù le 。
Tiếng Việt: Âm mưu của kẻ thù đã bị lật đổ hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật đổ, phá hủy hoàn toàn một hệ thống, chính quyền hay tình trạng hiện tại.
Nghĩa phụ
English
To overthrow or completely destroy a system, government, or current situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体倾覆,翻倒,也比喻指用阴谋破坏而非直接用武力从根本上推翻。至于颠覆,理固宜然。——宋·苏洵《六国论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!