Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺差

Pinyin: shùn chā

Meanings: Thặng dư (trong thương mại, tài chính)., Surplus (in trade or finance)., ①一个国家输出多于输入的外贸差额。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 川, 页, 工, 羊

Chinese meaning: ①一个国家输出多于输入的外贸差额。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau từ chỉ lĩnh vực như “贸易” (thương mại), “财政” (tài chính).

Example: 今年我国的贸易顺差很大。

Example pinyin: jīn nián wǒ guó de mào yì shùn chā hěn dà 。

Tiếng Việt: Năm nay thặng dư thương mại của nước ta rất lớn.

顺差
shùn chā
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thặng dư (trong thương mại, tài chính).

Surplus (in trade or finance).

一个国家输出多于输入的外贸差额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...