Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 451 đến 480 của 2390 tổng từ

卫视
wèi shì
Truyền hình vệ tinh.
印刷术
yìn shuā shù
Kỹ thuật in ấn
印证
yìn zhèng
Xác nhận, chứng minh bằng thực tế hoặc b...
印章
yìn zhāng
Con dấu, dấu đóng xác nhận tính hợp pháp...
危及
wēi jí
Đe dọa, gây nguy hiểm cho.
危急
wēi jí
Nguy cấp, khẩn cấp.
即便
jí biàn
Cho dù, ngay cả khi.
即可
jí kě
Ngay lập tức có thể, liền có thể.
卷入
juǎn rù
Bị cuốn vào, liên đới vào
卷子
juàn zi
Bài thi, đề thi (trong hệ thống giáo dục...
xiè
Dỡ hàng, tháo bỏ, gỡ xuống.
历届
lì jiè
Mỗi kỳ, mỗi lần tổ chức trước đây
历时
lì shí
Kéo dài trong khoảng thời gian nào đó
历经
lì jīng
Trải qua, đi qua nhiều thời gian hoặc kh...
厚度
hòu dù
Độ dày
原汁原味
yuán zhī yuán wèi
Giữ nguyên hương vị, không bị pha trộn h...
原装
yuán zhuāng
Hàng nguyên bản, chưa qua sửa chữa hoặc ...
去向
qù xiàng
Hướng đi, nơi đến; tình trạng không rõ t...
去处
qù chù
Nơi đi đến, địa điểm đến.
去除
qù chú
Loại bỏ, tẩy sạch một thứ gì đó không mo...
及其
jí qí
Cũng như, và cả (dùng để liệt kê các đối...
双向
shuāng xiàng
Hai chiều, tương hỗ
双胞胎
shuāng bāo tāi
Sinh đôi
双赢
shuāng yíng
Lợi ích kép, thắng-thắng
反倒
fǎn dào
Ngược lại, thay vì điều mong đợi.
反击
fǎn jī
Phản công, đánh trả lại.
反差
fǎn chà
Sự tương phản, sự khác biệt rõ rệt giữa ...
反常
fǎn cháng
Không bình thường, trái với những gì thư...
反弹
fǎn tán
Bật ngược lại, phản hồi (thường về vật l...
反思
fǎn sī
Suy nghĩ sâu sắc lại về một vấn đề, sự k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...