Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 451 đến 480 của 2436 tổng từ

单边
dān biān
Một bên, phiến diện (thường chỉ quan hệ ...
卖弄
mài nòng
Khoe khoang, phô trương điều gì đó một c...
卡子
qiǎ zi
Kẹp tóc, kẹp cố định.
卤味
lǔ wèi
Món ăn nấu bằng nước sốt đậm đặc.
卫视
wèi shì
Truyền hình vệ tinh.
印刷术
yìn shuā shù
Kỹ thuật in ấn
印证
yìn zhèng
Xác nhận, kiểm chứng bằng thực tế hoặc b...
印章
yìn zhāng
Con dấu, dấu chính thức của cá nhân hoặc...
危及
wēi jí
Đe dọa, gây nguy hiểm cho.
危急
wēi jí
Khẩn cấp, nguy hiểm và gấp rút
即便
jí biàn
Ngay cả khi, dù cho (giống 即使 nhưng tran...
即可
jí kě
Ngay lập tức có thể, liền có thể.
卷入
juǎn rù
Bị cuốn vào, liên đới vào
卷子
juàn zi
Bài thi, đề thi (trong hệ thống giáo dục...
卷子
juǎn zi
Bánh cuốn, một món ăn phổ biến ở Trung Q...
xiè
Dỡ hàng, tháo ra, dỡ xuống.
历届
lì jiè
Các khóa trước đây, các kỳ trước (thường...
历时
lì shí
Kéo dài trong một khoảng thời gian nhất ...
历经
lì jīng
Trải qua, đi qua nhiều thời gian hoặc kh...
厚度
hòu dù
Độ dày của một vật nào đó.
原汁原味
yuán zhī yuán wèi
Giữ nguyên hương vị, không bị pha trộn h...
原装
yuán zhuāng
Hàng nguyên bản, chưa qua sửa chữa hoặc ...
去向
qù xiàng
Hướng đi, nơi đến, mục tiêu.
去处
qù chù
Nơi đến, địa điểm.
去除
qù chú
Loại bỏ, gạt bỏ một thứ gì đó.
及其
jí qí
Cũng như, và cả (dùng để liệt kê các đối...
双向
shuāng xiàng
Hai chiều, tương hỗ
双胞胎
shuāng bāo tāi
Sinh đôi
双赢
shuāng yíng
Lợi ích kép, thắng-thắng
反倒
fǎn dào
Ngược lại, trái lại (thường nhấn mạnh sự...

Hiển thị 451 đến 480 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...