Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双向
Pinyin: shuāng xiàng
Meanings: Hai chiều, tương hỗ, Two-way; bidirectional.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 丿, 冂, 口
Grammar: Tính từ ghép, dùng để mô tả đặc điểm hoạt động hoặc di chuyển hai chiều.
Example: 这条道路是双向通行的。
Example pinyin: zhè tiáo dào lù shì shuāng xiàng tōng xíng de 。
Tiếng Việt: Con đường này cho phép di chuyển hai chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai chiều, tương hỗ
Nghĩa phụ
English
Two-way; bidirectional.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!