Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷子

Pinyin: juǎn zi

Meanings: Bánh cuốn, một món ăn phổ biến ở Trung Quốc và Việt Nam., Rice rolls, a popular dish in China and Vietnam., ①考试写答案的簿子或单页纸;试卷。[例]发卷子。*②指可以卷起来的古代书籍抄本。*③另见juǎn·zi。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 㔾, 龹, 子

Chinese meaning: ①考试写答案的簿子或单页纸;试卷。[例]发卷子。*②指可以卷起来的古代书籍抄本。*③另见juǎn·zi。

Grammar: Dùng để chỉ một món ăn quen thuộc.

Example: 早餐我吃了一个卷子。

Example pinyin: zǎo cān wǒ chī le yí gè juàn zi 。

Tiếng Việt: Tôi đã ăn một cái bánh cuốn vào bữa sáng.

卷子 - juǎn zi
卷子
juǎn zi

📷 Cuộn bằng ruy-băng

卷子
juǎn zi
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh cuốn, một món ăn phổ biến ở Trung Quốc và Việt Nam.

Rice rolls, a popular dish in China and Vietnam.

考试写答案的簿子或单页纸;试卷。发卷子

指可以卷起来的古代书籍抄本

另见juǎn·zi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...