Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 即便

Pinyin: jí biàn

Meanings: Ngay cả khi, dù cho (giống 即使 nhưng trang trọng hơn)., Even if, even though (more formal than 即使)., ①用来加强语气,指即使;纵使。[例]即便你有理,也不该发脾气啊!

HSK Level: hsk 7

Part of speech: liên từ

Stroke count: 16

Radicals: 卩, 亻, 更

Chinese meaning: ①用来加强语气,指即使;纵使。[例]即便你有理,也不该发脾气啊!

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc văn cảnh trang trọng.

Example: 即便如此,他也毫不动摇。

Example pinyin: jí biàn rú cǐ , tā yě háo bú dòng yáo 。

Tiếng Việt: Ngay cả như vậy, anh ấy vẫn không lay chuyển.

即便
jí biàn
HSK 7liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay cả khi, dù cho (giống 即使 nhưng trang trọng hơn).

Even if, even though (more formal than 即使).

用来加强语气,指即使;纵使。即便你有理,也不该发脾气啊!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

即便 (jí biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung