Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单边

Pinyin: dān biān

Meanings: Một bên, phiến diện (thường chỉ quan hệ hoặc lập trường)., One-sided, unilateral (usually referring to relationships or positions).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丷, 甲, 力, 辶

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế.

Example: 这是一个单边协议。

Example pinyin: zhè shì yí gè dān biān xié yì 。

Tiếng Việt: Đây là một thỏa thuận một phía.

单边
dān biān
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bên, phiến diện (thường chỉ quan hệ hoặc lập trường).

One-sided, unilateral (usually referring to relationships or positions).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单边 (dān biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung