Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 31 đến 60 của 2390 tổng từ

一锅粥
yī guō zhōu
Một nồi cháo.
一长一短
yī zhǎng yī duǎn
Một dài một ngắn; ý chỉ những điều trái ...
七嘴八舌
qīzuǐbāshé
Nói loạn xạ, mỗi người nói một kiểu, thi...
万分
wàn fēn
Rất, cực kỳ (dùng để nhấn mạnh mức độ).
万古长青
wàn gǔ cháng qīng
Vĩnh cửu, mãi mãi tươi đẹp (thường dùng ...
三番五次
sān fān wǔ cì
Nhiều lần, lặp đi lặp lại
三维
sānwéi
Ba chiều, 3D
三角
sānjiǎo
Tam giác, hình tam giác
上任
shàng rèn
Nhậm chức, bắt đầu đảm nhận vai trò hoặc...
上司
shàng sī
Sếp, người quản lý trực tiếp.
上场
shàng chǎng
Ra sân (thể thao), ra trận
上头
shàng tou
Trên đầu; cảm giác choáng váng hoặc phấn...
上岗
shàng gǎng
Đi vào vị trí làm việc, bắt đầu ca làm
上报
shàng bào
Báo cáo lên cấp trên
上方
shàng fāng
Phía trên, bên trên
上旬
shàng xún
Thập kỷ đầu (1-10 ngày của tháng)
上映
shàng yìng
Công chiếu (phim)
上期
shàng qī
Kỳ trước, số báo hoặc thời gian trước đó...
上火
shàng huǒ
Bị nóng trong người (y học dân gian)
上瘾
shàng yǐn
Nghiện, gây nghiện
上空
shàng kōng
Phần không gian phía trên (thường nói về...
上诉
shàng sù
Phúc thẩm, kháng cáo một quyết định pháp...
上调
shàng tiáo
Tăng lên, điều chỉnh tăng
上述
shàng shù
Những điều đã được đề cập ở trên, kể trê...
上限
shàng xiàn
Giới hạn trên, mức tối đa
下一代
xià yī dài
Thế hệ tiếp theo, con cháu.
下决心
xià juéxīn
Quyết tâm, hạ quyết tâm làm gì đó.
下功夫
xià gōng fu
Bỏ công sức, nỗ lực vào việc gì đó
下台
xià tái
Rời khỏi vị trí lãnh đạo, từ chức.
下坠
xià zhuì
Rơi xuống, tuột xuống.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...