Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上方

Pinyin: shàng fāng

Meanings: Phía trên, bên trên, Above, overhead

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: ⺊, 一, 丿, 亠, 𠃌

Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường dùng để mô tả không gian phía trên một vật.

Example: 鸟儿飞在天空的上方。

Example pinyin: niǎo ér fēi zài tiān kōng de shàng fāng 。

Tiếng Việt: Chim bay phía trên bầu trời.

上方
shàng fāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía trên, bên trên

Above, overhead

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上方 (shàng fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung