Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下功夫
Pinyin: xià gōng fu
Meanings: Bỏ công sức, nỗ lực vào việc gì đó, To put effort into something
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 卜, 力, 工, 二, 人
Example: 学好一门外语需要下功夫。
Example pinyin: xué hǎo yì mén wài yǔ xū yào xià gōng fū 。
Tiếng Việt: Để học tốt một ngoại ngữ cần phải bỏ công sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ công sức, nỗ lực vào việc gì đó
Nghĩa phụ
English
To put effort into something
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế