Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下功夫

Pinyin: xià gōng fu

Meanings: Bỏ công sức, nỗ lực vào việc gì đó, To put effort into something

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 卜, 力, 工, 二, 人

Example: 学好一门外语需要下功夫。

Example pinyin: xué hǎo yì mén wài yǔ xū yào xià gōng fū 。

Tiếng Việt: Để học tốt một ngoại ngữ cần phải bỏ công sức.

下功夫
xià gōng fu
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ công sức, nỗ lực vào việc gì đó

To put effort into something

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下功夫 (xià gōng fu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung